Đại Lý Vinfast Vĩnh Phúc phân phối xe Vinfast Impes, Dưới đây đại lý chúng tôi cập nhật thông tin chi tiết thông số kỹ thuật và giá Vinfast Ludo.
VINFAST LUDO DÁNG SÀNH ĐIỆU, KIỂU CHẤT CHƠI
Vóc dáng gọn nhẹ và hiện đại khẳng định chất riêng của giới trẻ thành thị.
VINFAST LUDO TRẢI NGHIỆM THÔNG MINH
Nhờ tích hợp eSIM, xe được kết nối smartphone qua Mobile App với các tính năng: cảnh báo chống trộm, định vị xe, tình trạng xe…
ÊM ÁI MỌI HÀNH TRÌNH
- CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠTTích hợp hai chế độ lái: Eco – êm ái và Sport – mạnh mẽ giúp bạn di chuyển thuận tiện trong mọi hành trình
- VẬN HÀNH BỀN BỈSau khi sạc đầy, xe có thể di chuyển quãng đường tới 70 km
- TỐC ĐỘ TỐI ĐA 35KM/HVinFast Ludo có tải trọng 140kg, có thể chở được hai người với tốc độ tối đa 35km/h.
VINFAST LUDO TIẾT KIỆM ĐÁNG KINH NGẠC
ĐỘNG CƠ LUDO | IMPES LUDO | |
Công suất hữu ích lớn nhất (Công suất lớn nhất ) | 1700 W | 1100 W |
Công suất danh định | 1200 W | 500 W |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than | |
Tốc độ tối đa | 49 Km/h | 33,5±5% Km/h |
HỆ THỐNG ẮC QUY LUDO | ||
Loại Ắc-Quy | Ắc quy li-ion | |
Dung lượng | 22 Ampe/Giờ | |
Trọng lượng trung bình | 7.8 Kg | |
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH LUDO | ||
Giảm Xóc trước | Giảm chấn lò xo dầu | |
Giảm Xóc sau | Giảm sóc đơn | Giảm xóc đôi (Kép) |
Phanh trước | Phanh Đĩa, dẫn động thủy lực, điều khiển bằng tay | |
Phanh sau | Phanh tang chống, dẫn động cơ khí, điều khiển bằng tay | |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN LUDO | ||
Khoảng cách trục bánh Trước-sau | 1300 mm | 1157 mm |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1800 x 710 x 1070 | 1700 x 715 x 1070 |
Khoảng sáng gầm | 155 mm | 147 mm |
Chiều cao Yên | 733 mm | 750 mm |
Kích thước lốp trước | sau | 90/90 – 12 44J | 90/90 – 12 44J | 70/90 – 14 34J | 80/90 – 14 40P |
TRỌNG LƯỢNG LUDO | ||
Xe và Ắc-Quy Li-On | 75 kg | 68 kg |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG LUDO | ||
Đèn pha trước | LED | |
Đèn xi nhan, Đèn Hậu | LED |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.