Trụ sạc AC 22kW
Việc sạc xe điện tại nhà quả thật rất tiện lợi, nhất là khi khách hàng có thể chủ động về thời gian và yên tâm về chế độ bảo hành. Các bộ sạc nhượng quyền AC 11kW/22kW giúp người dùng có thêm nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Chính sách của Vinfast thật sự hấp dẫn, không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại sự thuận tiện lớn cho người dùng xe điện.
Các bộ sạc chính hãng của Vinfast mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt đối với người sử dụng xe điện Vinfast. Dưới đây là một số ưu điểm chính:
1. Tiện lợi và chủ động: Sạc tại nhà giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi không cần phải đến trạm sạc công cộng. Bạn có thể sạc xe vào ban đêm hoặc khi không sử dụng xe, đảm bảo sẵn sàng cho ngày hôm sau.
2. Đảm bảo chất lượng: Bộ sạc chính hãng từ Vinfast được thiết kế và sản xuất đảm bảo chất lượng và độ bền cao, giúp xe của bạn sạc nhanh chóng và hiệu quả.
3. Bảo hành dài hạn: Với bộ sạc chính hãng, bạn sẽ yên tâm về chế độ bảo hành 36 tháng. Nếu có sự cố, bạn sẽ được hỗ trợ nhanh chóng và chi phí sửa chữa hợp lý.
4. Tương thích với các dòng xe Vinfast: Bộ sạc AC chính hãng đảm bảo tương thích tốt nhất với các mẫu xe điện của Vinfast như VF34, VF5, VF6, VF7, VF8, VF9, giúp tối ưu hiệu suất sạc và bảo vệ hệ thống điện của xe.
5. Linh hoạt công suất sạc: Bạn có thể chọn giữa các công suất sạc AC 22kW, tùy thuộc vào nhu cầu và tốc độ sạc mong muốn. Điều này giúp bạn dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với thời gian và nhu cầu sử dụng của gia đình.
6. Chính sách ưu đãi và hỗ trợ: Vinfast cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi, hỗ trợ lắp đặt và các dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, giúp bạn trải nghiệm một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Thông tin sản phẩm | AC006T27 |
Mẫu sản phẩm | |
Điện sạc đầu ra | 3 Pha 11kW/16A MAX; 1 Pha 7kW/32A MAX |
Điện sạc đầu vào | 3 Pha 11kW/16A MAX; 1 Pha 7kW/32A MAX |
Điện áp đầu vào | 400VAC +/-10%, 50/60HZ, L1+L2+L3+N+PE |
Điện áp đầu ra | 400VAC +/-10%, 50/60HZ, L1+L2+L3+N+PE |
Công suất khi không sử dụng | ≤ 4W |
Đầu cắm | Ổ cắm đơn (Loại 2), phích cắm công nghiệp đầu vào phía dưới, dây điện ổ cắm phía dưới |
Cơ chế bảo vệ | Quá áp/ thấp áp, quá tải, rò rỉ, sét đánh, báo động phá huỷ, mất PE, mất CP |
Bảo vệ dòng đò | Loại A 30mA AC và 6mA DC |
Cơ chế bảo vệ đặc biệt | Chống tia cực tím |
Độ sai số đo lường | Điện áp: Độ chính xác 2%, Dòng điện: độ chính xác 2% |
Giao diện người dùng | |
Cho phép người sử dụng | Cắm và sạc |
Giao diện sử dụng | Dừng khẩn cấp/ Đèn báo hiệu (Đang sạc : Xanh Dương, Đợi sạc: Xanh lá, Error: Đỏ) |
Cập nhật phần mềm | Không |
Đặc điểm chung | |
Chỉ số IP&IK | IP65/IK08 |
Độ cao so với mực nước biển | <2000m |
Nhiệt độ hoạt động | -30oC ~+ 50oC |
Nhiệt độ bảo quản | -40oC ~+ 85oC |
Độ ẩm | 5% ~ 95% Không ngưng tụ |
Làm mát | Không khí |
Giá treo | Treo tường/ treo cột |
Kích thước | H350*W196*T133mm |
Cân nặng | 5kg (Có cáp và phích cắm) |
Độ dài sạc | ≥ 5mm (Không gồm phích cắm) |
Độ dài đầu sạc | ≥ 8mm (Không gồm phích cắm công nghiệp) |
Chất liệu lớp vỏ | PC |
Chứng nhận và tuân thủ | IEC 61851-1:IEC 61851-21-2:IEC 62196 |
Tiêu chuẩn sạc | Loại B |
Chứng nhận EMC | UL94-V0 |
Phòng cháy chữa cháy | WEEE, REACH |