VF 9 là mẫu xe SUV 7 chỗ hàng đầu của VinFast. Với kiểu dáng tinh tế, công nghệ tiên tiến nhất và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết, VF 9 mang đến trải nghiệm đặc biệt cao cấp cho người sở hữu tại Vĩnh Phúc.
LỰA CHỌNTẬN HƯỞNGĐẲNG CẤP |
Do các nhà thiết kế nổi tiếng Italy phác thảo, VF9 có những đường nét rất táo bạo, Phù hợp với những khách hàng đẳng cấp.Ngoài phiên bản 7 ghế, VF 9 còn mang tới lựa chọn 6 ghế với hàng ghế cơ trưởng tích hợp hàng loạt tiện ích. VF9 là sự lựa chọn lý tưởng của những người thành đạt, Những ngôi sao cần sở hữu một phương tiện di chuyển vừa mạnh mẽ, êm ái, an toàn nhưng đầy đủ tiện nghi và thể hiện được trách nghiệm với môi trường. |
GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN XE VF 9
STT | Dòng xe | Giá bán | Tổng ưu Đãi | Giá Ưu Đãi | Phí thuê pin hàng tháng Dưới<1.500-3.000 km<Trên |
Cọc thuê pin |
9 | VF9 Eco (SDI) Thuê Pin | 1,513,000,000 | 536,418,990 | 976,581,010 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | 60,000,000 |
VF9 Eco (SDI) Mua Pin | 2,013,000,000 | 567,918,990 | 1,445,081,010 | |||
VF9 Eco(CATL) Thuê Pin | 1,589,000,000 | 536,418,990 | 1,052,581,010 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Eco mua pin (CATL) | 2,114,000,000 | 567,918,990 | 1,546,081,010 | |||
VF9 Plus(SDI) 7 chỗ Thuê Pin | 1,701,000,000 | 550,414,897 | 1,150,585,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (SDI) 7 chỗ | 2,201,000,000 | 582,094,897 | 1,618,905,103 | |||
VF9 Plus(CATL) 7 chỗ Thuê Pin | 1,786,000,000 | 550,414,897 | 1,235,585,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (CATL) 7 chỗ | 2,314,000,000 | 582,094,897 | 1,731,905,103 | |||
VF9 Plus (SDI) 6 chỗ Thuê Pin | 1,733,230,000 | 550,414,897 | 1,182,815,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (SDI) 6 chỗ | 2,233,230,000 | 582,094,897 | 1,651,135,103 | |||
VF9 Plus (CATL) 6 chỗ Thuê Pin | 1,830,000,000 | 550,414,897 | 1,279,585,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (CATL) 6 chỗ | 2,358,000,000 | 582,094,897 | 1,775,905,103 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VF9 TẠI SHOWROOM VINFAST VĨNH PHÚC |
||
Pin | CATL | CATL |
Phiên Bản | ECO | PLUS |
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | ||
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài cơ sở (m) | 3,149 | 3,149 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119x2004x1696 | 5.119x2070x1696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 175 | 175 |
Dung tích khoang hành lý (L) có hàng ghế cuối | 212 | 212 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 | 926 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L)- Phía trước | 75L tính đến bề mặt bồn, 100 L tính đến mặt dưới nắp Capo | 75L tính đến bề mặt bồn, 100 L tính đến mặt dưới nắp Capo |
Tải trọng hành lý nóc xe(kg) | 75 | 75 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | (loại 150 kW) Motor x 2 | (loại 150 kW) Motor x 2 |
Công suất tối đa (kW/Hp) | 300/402 | 300/402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 200 | 200 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 6,8 | 6.8 |
PIN | ||
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 123 | 123 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) | 626 | 580(602 Trần kính) |
Thời gian sạc pin nhanh nhất (phút) | 35 phút (10 – 70%) | 35 phút (10 – 70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | ||
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo – sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước La-zăng (inch) | 20 | 21 |
Loại la-zăng | Hợp kim | Hợp kim |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | ||
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Tự động quay góc chiếu đèn ( đèn liếc ) | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chào mừng | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Có | Có |
Đèn chiếu góc | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu báo rẽ | Có | Có |
Gương chiếu hậu: Sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu: Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | Có |
Gương chiếu hậu: Chống chói tự động | – | Có |
Gương chiếu hậu: Nhớ vị trí | Có | Có |
Gương chiếu hậu: | Có | Có |
CỬA | ||
Tay nắm cửa | Loại ẩn | Loại ẩn |
Cửa sổ kiểu | Hàng ghế trước kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau kính 1 lớp | Hàng ghế trước kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau kính 1 lớp |
Kính cửa sổ màu đen riêng tư | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có |
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút Bấm điện | Nút Bấm Điện |
Kính cửa sổ lên xuống một chạm | Có, 4 cửa | Có, 4 cửa |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Có | Có |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh Điện |
Đóng/ Mở cốp đá chân | Chỉnh Điện | Chỉnh Điện |
Sưởi kính sau | Có | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
GHẾ TOÀN XE | ||
Số Chỗ ngồi | 5 | 5 |
GHẾ LÁI | ||
Ghế Lái- Điều Chỉnh Hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 Hướng |
Ghế Lái nhớ vị trí ghế | – | Có |
Ghế lái có thông gió | – | Có |
Ghế Lái có sưởi | Có | Có |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế Phụ-điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế Phụ có thông gió | – | Có |
Ghế Phụ có sưởi | Có | Có |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40:00 | 60:40:00 |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | – | Có |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | – | Có |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | Có, Tích hợp hộc để cốc |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Sưởi tay lái | Có | Có |
Nhớ vị trí vô lăng | – | Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Ống thông gió dưới chân hàng khách sau | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2, trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | ||
Màn hình giải trí cảm ứng (Inch ) | 15.6 | 15.6 |
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau: | – | 8 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế Lái | 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2 | 2 | 2 ( ghế dài), 4(ghế Vip) |
Cổng kết nối USB loại C | Có | Có |
Cổng sạc 12 V khoang hành lý | Có | Có |
Ổ điện xoay chiều | Có / 220V | Có / 220V |
Sạc không dây | Có | Có |
Kết nối WiFi | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng đạp phanh | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống Loa | 13 | 13 |
Loa Trầm | 1 | 1 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trang trí nội thất | Có(Đa Màu) | Có(Đa Màu) |
Trần kính toàn cảnh | – | Tùy chọn |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | Có |
Đèn trần phía trước | Có | Có |
Tấm tre nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ , có đèn | Ghế lái và ghế phụ , có đèn |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh Tay | Điện Tử | Điện Tử |
Tay nắm trần xe | Có | Có |
Khoang để dụng cụ, lốp dự phòng trong cốp | Có | Có |
Mắt chờ móc kéo tời | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Mức đánh giá An toàn | ASEAN NCAP 5* | ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát Áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | Có |
Móc Cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | ||
Túi Khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi Khí Rèm | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 1 |
Phát hiện sự hiện diện của trẻ em | Có | Có |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế An toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách | Có | Có |
Cảnh Báo chống trộm | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Có | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | Có |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phí trước | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở của | Có | Có |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha tự động hoặc đèn pha thích ứng | Có | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Có | Có |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | ||
VÔ LĂNG | ||
Lọa vô lăng | D -cut | D-cut |
Bọc vô lăng | Da nhân tạo | Da nhân tạo |
GHẾ | ||
Chất liệu bọc ghế | giả da | da nhân tạo |
tự đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Cố định | Cố Định |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH | ||
Điều khiển từ xa qua ứng dụng ” VINFAST” | Có | Có |
Điều khiển xe bằng trợ lý ảo ” Hey VINFAST ” hoặc ” Vinfast ơi “ | Có | Có |
Chế độ người lại | Có | Có |
chế độ thú cưng | Có | Có |
chế độ cắm trại | Có | Có |
chế độ giảm âm báo | Có | Có |
chế độ rửa xe | Có | Có |
THIẾT LẬP THEO DÕI & GHI NHỚ HỒ XƠ LÁI | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | Có |
ĐIỀU HƯỚNG-DẪN ĐƯỜNG | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
AN NINH-AN TOÀN | ||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | Có |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | Có |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | Có |
AN NINH – AN TOÀN | ||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/ bảo dưỡng tự động | Có | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe ( Mức Pin còn lại, Mức nước làm mát … ) | Qua ứng dụng VinFast | Qua ứng dụng VinFast |
TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG | ||
Hỏi đáp trợ lý ảo ( Tin tức, Thời tiết, Truyện cười … ) | Có | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo | Có | Có |
Kết nối Adroid Auto và Apple CarPlay | Có | Có |
Giải trí âm thanh | Có | Có |
Xem Phim/ Video | Có | Có |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có | Có |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | Có |
CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA | Có | Có |
DỊCH VỤ VỀ XE | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có | Có |
Quản lý gói cước thuê Pin trực tuyến | Có | Có |
Lê lịch sạc Pin theo thói quen sử dụng | Có | Có |
Quản lý sạc | Có | Có |
Lưu ý: | ||
Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa, hoặc kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast. | ||
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
VINFAST VF9 XE TỐT, GIÁ RẺ |
||
Sau 05 năm sủ dụng, nếu khách hàng có nhu cầu bán lại xe thì Vinfast sẽ trực tiếp mua lại hoặc chỉ định bên thứ ba mua lại với mức giá tương ứng giá trị còn lại là 53% giá trị mua ban đầu. | Khi mua xe thuê Pin, giá lăn bánh rất cạnh tranh, chi phí sử dụng tương đương xe xăng.Khi mua xe kèm Pin, giá lăn bánh tương đương xe xăng nhưng chi phí sử dụng rất thấp.Chi phí vận hành, bảo dưỡng và năng lượng trung bình cho 90.000 km chỉ khoảng từ 879 VNĐ/ km đến 3.236 / km |
Bảo hành 10 năm hoặc 200.000 Km, xưởng dịch vụ không ngày nghỉ,dịch vụ sạc lưu động /cứu hộ 24/07 & hỗ trợ khách hàng bằng tiền mặt. |
||
Trường hợp 1 |
Trường Hợp 2 |
Trường hợp 3 |
Xe lỗi nhưng vẫn di chuyển được:1.000.000 VNĐ/xe/lần kể từ ngày khách hàng mang xe đến xưởng dịch vụ để sửa. |
Lỗi không di chuyển được vàcần cứu hộ về xưởng dịch vụ: 2.000.000 VNĐ/xe/lần |
Sửa chữa kéo dài hơn 3 ngày:1.000.000 VNĐ/xe/ngày kể từ ngày thứ 4 |
Áp dụng 1 trong 2 mức hỗ trợ nếu sảy ra đồng thời trường hợp 1 & 2.
Áp dụng mức hỗ trợ của trường hợp 3 cùng với mức hỗ trợ của trường hợp 1 hoặc 2 nếu sảy ra đồng thời trường hợp 1 và ( Hoặc) Trường hợp 2 cùng trường hợp 3.
Hình Ảnh Nội thất và Ngoại thất Vinfast VF9 tại Showroom Vĩnh Phúc
CHÍNH SÁCH ĐỔI XE VF9 MỚI TẠI SHOWROOM VINFAST VĨNH PHÚC
CAM KẾT MUA LẠI XE VF9 TẠI SHOWROOM VĨNH PHÚC HOTLINE 0589.238.999
SẠC ĐIỆN MIỄN PHÍ VỚI VF9 ĐĂNG KÝ MUA HOẶC BÁN TẠI SHOWROOM VINFAST VĨNH PHÚC
TRẢI NGHIỆM VƯỢT TRỘI KHI VÀO XƯỞNG DỊCH VỤ VINFAST VĨNH PHÚC
TIẾP CẬN DỊCH VỤ SỬA CHỮA NHANH VÀ THUẬN TIỆN PHẠM VI 30KM TỪ SHOWROOM VINFAST VĨNH PHÚC
CÓ HOTLINE CHĂM SÓC RIÊNG VỚI VINFAST VF9 TẠI SHOWROOM VĨNH PHÚC
CHÍNH SÁCH ĐẶC QUYỀN RIÊNG VỚI VINFAST VF9
SO SÁNH CHI PHÍ GIỮA Ô TÔ ĐIỆN VINFAST VF9 PLUS VÀ Ô TÔ SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU ĐỐT TRONG CÙNG PHÂN KHÚC.
Dòng xe | VF 9 | VF 9 | Toyota Prado | Volkswagen Teramont | Ford Explorer | VF 9 | |
Phiên bản | Plus | Plus | LC Prado 21 IMP | Teramont 2.0L TSI | Limited 2022 | Plus | |
Hình thức | Thuê pin <3500 km | Thuê pin >3500 km | Mua pin | ||||
Số km di chuyển 1 tháng | 3,500 | 5,000 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3500 | |
Giá niêm yết (gồm VAT) | VND 1,676,000,000 | VND 1,676,000,000 | VND 2,628,000,000 | VND 2,499,000,000 | VND 2,439,000,000 | VND 2,169,000,000 | |
Chi phí thuê pin / tháng | VND 4,500,000 | VND 6,900,000 | |||||
Giới hạn km/tháng | 3,500 | 5,000 | 2,000 | ||||
Quãng đường đi được 1 lần sạc đầy – theo số MKT công bố (km) | 423 | 423 | 423 | ||||
Tiêu thụ NL thực tế (lít / 100km) | 12 | 10.5 | 14 | ||||
Dung lượng pin khả dụng – kWh | 92 | 92 | 92 | ||||
CP sạc điện / tháng = (7) / (1) * (6.1) * A | VND 2,444,307 | VND 3,491,868 | VND 2,444,307 | ||||
CP xăng / tháng = (6.2) / 100 * (1) * B | VND 9,633,343 | VND 8,429,175 | VND 11,238,900 | ||||
CP NL/1 km | VND 1,984 | VND 2,078 | VND 2,752 | VND 2,408 | VND 3,211 | VND 698 | |
TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH | VND 24,040,700 | VND 24,040,700 | VND 339,400,700 | VND 323,920,700 | VND 316,720,700 | VND 24,040,700 | |
Phí trước bạ (tính từ 1.1.2024) – 12% đối với xe xăng & 0% với xe điện | VND 315,360,000 | VND 299,880,000 | VND 292,680,000 | ||||
Phí ra biển | VND 20,000,000 | VND 20,000,000 | VND 20,000,000 | VND 20,000,000 | VND 20,000,000 | VND 20,000,000 | |
Phí dịch vụ | VND 2,000,000 | VND 2,000,000 | VND 2,000,000 | VND 2,000,000 | VND 2,000,000 | VND 2,000,000 | |
Phí bảo trì đường bộ | VND 1,560,000 | VND 1,560,000 | VND 1,560,000 | VND 1,560,000 | VND 1,560,000 | VND 1,560,000 | |
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự | VND 480,700 | VND 480,700 | VND 480,700 | VND 480,700 | VND 480,700 | VND 480,700 | |
Phí đăng kiểm lần đầu (Bây giờ đã được miễn nên bằng 0) | |||||||
*Ghi chú: So sánh đối thủ với VF trên gói thuê pin < 3000km | |||||||
Phí cọc thuê pin | VND 70,000,000 | VND 70,000,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.