Showroom Vinfast Vĩnh Phúc trân trọng thông báo tới Quý Khách Hàng CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG ÁP DỤNG TỪ 20/08 – 30/11/2024 với nội dung như sau:
I. CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG ÁP DỤNG TỪ 20/08 – 30/11/2024
- Thời gian áp dụng: 20/08 – 30/11/2024
- Đối tượng áp dụng: Khách hàng đặt cọc và nhận xe VF 5, VF 6, VF 7, VF 8, VF 9 trong thời gian áp dụng chính sách.
· Chi tiết khuyến mãi:
Khách hàng có thể chọn một trong hai chương trình khuyến mãi sau:
1. Theo hình thức quà tặng
- Đối với VF 5: Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
- Đối với VF 6:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% Lệ phí trước bạ (“LPTB”) (tương đương 6% giá xe).
- Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
- Đối với VF 7:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% LPTB (tương đương 6% giá xe)
- Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
- Đối với VF 8:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% LPTB (tương đương 6% giá xe).
- Tặng gói khám sức khỏe Vinmec (dành cho bản thân và gia đình) trị giá 50 triệu đồng.
- Khách hàng được áp dụng cùng chính sách đặc quyền VF 8 và ưu đãi dành cho khách hàng VF 8 Lux.
- Đối với VF 9:
- Hỗ trợ tài chính tương đương với 50% LPTB (tương đương 6% giá xe)
- Khách hàng được áp dụng cùng chính sách đặc quyền VF
- Tặng gói VVIP Golf sử dụng dịch vụ tại Vinpearl Golf (bao gồm tại các sân tại Việt Nam và 01 sân tại Úc) trong vòng 1 năm, trị giá 350 triệu đồng cho 100 khách hàng đầu tiên đặt cọc.
2. Chương trình khuyến mại quy đổi ra tiền mặt
- Đối với VF 5:
- Cho quy đổi 10 triệu đồng VinClub
- Sạc 1 năm miễn phí
- Không được quy đổi gửi xe miễn phí 2 năm
- Đối với VF 6:
- Cho quy đổi 10 triệu đồng VinClub
- Ưu đãi 6%
- Sạc 1 năm miễn phí
- Gửi xe miễn phí 2 năm
- Đối với VF 7:
- Cho quy đổi 10 triệu đồng VinClub
- Ưu đãi 6%
- Sạc 1 năm miễn phí
- Gửi xe miễn phí 2 năm
- Đối với VF 8:
- Cho quy đổi voucher Vinmec trị giá 50 triệu
- Ưu đãi 6%
- Sạc 2 năm miễn phí
- Gửi xe miễn phí 2 năm
- Thảm sàn và bộ sạc 2kW
- Đối với VF 9:
- Cho quy đổi gói VVIP Golf sử dụng dịch vụ tại Vinpearl Golf trị giá 350 triệu đồng
- Ưu đãi 6%
- Sạc 2 năm miễn phí
- Gửi xe miễn phí 2 năm
· Lưu ý:
- Chi tiết bảng quy đổi trong Phụ lục
- Khách hàng đã đặt cọc theo chương trình 20/8, hoặc khách cọc tồn cũ, tuy nhiên chưa nhận xe, có thể đổi qua chương trình quy đổi tiền mặt này (nhận xe trước 30/11).
- Đối với các trường hợp khách hàng đã đặt cọc có quyền lựa chọn chính sách tại thời điểm đặt cọc hoặc chính sách bán hàng tại thời điểm xuất hóa đơn.
- Với các dòng xe VF 5, VF 6 và VF 7 mua theo chính sách bán buôn sẽ được tặng 10 triệu đồng tiền mặt vào giá bán thay thế chính sách tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub/xe.
PHỤ LỤC I. BẢNG QUY ĐỔI KHUYẾN MÃI (Đơn vị: VNĐ)
Model |
Khách hàng chọn 1 trong 2 chương trình | ||
Theo hình thức quà tặng |
Theo hình thức quy đổi |
||
VF 3 |
Thuê pin | Sạc xe miễn phí | Không được quy đổi |
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin | Sạc xe miễn phí | Không được quy đổi | |
Gửi xe miễn phí | |||
VF 5S
|
Thuê pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
Mua pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 | |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
VF 5 Plus |
Thuê pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
Mua pin |
10 triệu VinClub | 17,920,956 | |
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | Không được quy đổi | ||
VF 6S |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
95,622,630 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
10 triệu VinClub |
101,022,630 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 6 Plus |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
103,263,156 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
10 triệu VinClub |
108,663,156 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 7S |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
116,750,523 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
10 triệu VinClub |
125,690,523 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 7 Plus |
Thuê pin |
10 triệu VinClub |
130,705,119 |
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí |
Mua pin |
10 triệu VinClub |
142,705,119 |
|
Ưu đãi 6% | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 8S |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
188,240,000 |
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
200,840,000 |
|
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 8 Lux |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
193,700,000 |
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
206,300,000 |
|
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 8 Lux Plus |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
205,040,000 |
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
217,640,000 |
|
Gói sức khỏe Vinmec | |||
Tặng thảm sản và sạc 2.2kW | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 9 Eco |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
536,418,990 |
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
567,918,990 |
|
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
VF 9 Plus |
Thuê pin |
Ưu đãi 6% |
550,414,897 |
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí | |||
Mua pin |
Ưu đãi 6% |
582,094,897 |
|
Gói VVIP Vinpearl Golf | |||
Sạc miễn phí | |||
Gửi xe miễn phí |
BẢNG GIÁ VINFAST VĨNH PHÚC SAU KHI KHUYẾN MÃI QUY ĐỔI TIỀN NHƯ SAU :
STT | Dòng xe | Giá bán | Tổng ưu Đãi | Giá Ưu Đãi | Phí thuê pin hàng tháng Dưới<1.500-3.000 km<Trên |
Cọc thuê pin |
3 | VF3 Thuê Pin | 240,000,000 | 0 | 240,000,000 | 900.000/1.200.000/2.000.000 | 7,000,000 |
VF3 mua pin | 322,000,000 | 0 | 322,000,000 | |||
5 | VF5 Thuê Pin | 468,000,000 | 17,920,956 | 450,079,044 | 1.600.000/ 2.700.000 | 15,000,000 |
VF5 mua pin | 548,000,000 | 17,920,956 | 530,079,044 | |||
34 | VFe34 Thuê Pin | 710,000,000 | 710,000,000 | 2.100.000/ 3.500.000 | 30,000,000 | |
VFe34 mua pin | 830,000,000 | 830,000,000 | ||||
6 | VF6S Thuê Pin | 675,000,000 | 95,622,630 | 579,377,370 | 1.800.000/ 3.000.000 | 25,000,000 |
VF6S mua pin | 765,000,000 | 101,022,630 | 663,977,370 | |||
VF6 Plus Thuê Pin | 765,000,000 | 103,263,156 | 661,736,844 | 1.800.000/ 3.000.000 | ||
VF6 Plus mua pin | 855,000,000 | 108,663,156 | 746,336,844 | |||
7 | VF7S Thuê Pin | 850,000,000 | 116,750,523 | 733,249,477 | 2.900.000 / 4.800.000 | 41,000,000 |
VF7S mua pin | 999,000,000 | 125,690,523 | 873,309,477 | |||
VF7 Plus Thuê Pin | 999,000,000 | 130,705,119 | 868,294,881 | 2.900.000 / 4.800.000 | ||
VF7 Plus mua pin | 1,199,000,000 | 142,705,119 | 1,056,294,881 | |||
8 | VF8 S (CATL) Thuê Pin | 1,079,000,000 | 188,240,000 | 890,760,000 | 1.900.000/2.900.000 / 4.800.000 | 41,000,000 |
VF8 S mua pin (CATL) | 1,289,000,000 | 200,840,000 | 1,088,160,000 | |||
VF8 LUX (CATL) Thuê Pin | 1,170,000,000 | 193,700,000 | 976,300,000 | 1.900.000/2.900.000 / 4.800.000 | ||
VF8 LUX mua pin (CATL) | 1,380,000,000 | 206,300,000 | 1,173,700,000 | |||
VF8 LUX· Plus (CATL) Thuê Pin | 1,359,000,000 | 205,040,000 | 1,153,960,000 | 1.900.000/2.900.000 / 4.800.000 | ||
VF8 LUX Plus mua pin (CATL) | 1,569,000,000 | 217,640,000 | 1,351,360,000 | |||
9 | VF9 Eco (SDI) Thuê Pin | 1,513,000,000 | 536,418,990 | 976,581,010 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | 60,000,000 |
VF9 Eco (SDI) Mua Pin | 2,013,000,000 | 567,918,990 | 1,445,081,010 | |||
VF9 Eco(CATL) Thuê Pin | 1,589,000,000 | 536,418,990 | 1,052,581,010 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Eco mua pin (CATL) | 2,114,000,000 | 567,918,990 | 1,546,081,010 | |||
VF9 Plus(SDI) 7 chỗ Thuê Pin | 1,701,000,000 | 550,414,897 | 1,150,585,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (SDI) 7 chỗ | 2,201,000,000 | 582,094,897 | 1,618,905,103 | |||
VF9 Plus(CATL) 7 chỗ Thuê Pin | 1,786,000,000 | 550,414,897 | 1,235,585,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (CATL) 7 chỗ | 2,314,000,000 | 582,094,897 | 1,731,905,103 | |||
VF9 Plus (SDI) 6 chỗ Thuê Pin | 1,733,230,000 | 550,414,897 | 1,182,815,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (SDI) 6 chỗ | 2,233,230,000 | 582,094,897 | 1,651,135,103 | |||
VF9 Plus (CATL) 6 chỗ Thuê Pin | 1,830,000,000 | 550,414,897 | 1,279,585,103 | 4.200.000/6.000.000/8.400.000 | ||
VF9 Plus mua pin (CATL) 6 chỗ | 2,358,000,000 | 582,094,897 | 1,775,905,103 |