VINFAST VĨNH PHÚC THÔNG BÁO CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG Ô TÔ ĐIỆN VINFAST THÁNG 01/2025
CHÍNH SÁCH GIÁ BÁN XE, THUÊ PIN, VÀ TRANG BỊ TÙY CHỌN CÁC DÒNG XE Ô TÔ ĐIỆN
Kính gửi: Quý Đại lý VinFast
Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ VinFast (“Công ty VinFast”) trân trọng thông báo tới Quý Đại lý về Chính sách giá bán xe, thuê pin, và trang bị tùy chọn cho các dòng xe ô tô điện tại thị trường Việt Nam với nội dung như sau:
Với giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc, bộ sạc tại nhà kèm theo từng dòng xe cụ thể như sau:
- VF 3: Bộ sạc cầm tay với công suất 2,2 kW & bộ sạc cầm tay OBC
- VF 5, VF 6, VF e34, VF 7 Base: Bộ sạc với công suất AC 7,4 kW
- VF 7 Plus, VF 8, VF 9: Bộ sạc với công suất AC 11 kW
Lưu ý: Đối với mốc thuê pin ≤ 1.500 km/tháng, Khách hàng đang sử dụng các gói cũ có thể được chuyển sang gói mới và miễn phí chuyển đổi (bao gồm cả các gói cho KH tiên phong, gói linh hoạt/cố định*). Các gói thuê pin cũ KH đang được hưởng sẽ hết hiệu lực sau khi KH đăng kí chuyển đổi sang gói mới và khách hàng không được lựa chọn sử dụng lại các gói cũ.
*Những Khách hàng dùng gói Thuê pin cũ trước đây thuộc gói cước tiên phong/cố định/linh hoạt đang không phải cọc thuê pin thì sẽ phải đóng bổ sung cọc thuê pin.
Đơn vị tính: VNĐ
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 3:
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
2.500 km |
> 2.500 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
240.000.000 | 322.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.100.000 | 1.400.000 | 3.000.000 |
Phí cọc thuê pin | 7.000.000 |
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 5:
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
480.000.000 | 540.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) |
491.000.000 | 551.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.400.000 | 1.900.000 | 3.200.000 |
Phí cọc thuê pin | 15.000.000 |
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 6:
Phiên bản | ECO | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
640.000.000 | 710.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) |
651.000.000 | 721.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.700.000 | 2.200.000 | 3.600.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
710.000.000 | 770.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) |
721.000.000 | 781.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
1.700.000 | 2.200.000 | 3.600.000 |
Phí cọc thuê pin | 25.000.000 |
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF e34:
Chỉ bán cho GSM hoặc bán cho khách hàng lẻ qua kênh GSM platform
Hình thức | Mua pin |
Giá bán lẻ tham chiếu không kèm sạc
(bao gồm VAT) |
668.000.000 |
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 7:
Phiên bản | ECO | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
760.000.000 | 854.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) |
771.000.000 | 865.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
2.000.000 | 3.500.000 | 5.800.000 |
Phiên bản | Plus – Trần thép | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
899.000.000 | 999.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) |
911.000.000 | 1.011.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
2.000.000 | 3.500.000 | 5.800.000 |
Phiên bản | Plus – Trần kính | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) |
924.000.000 | 1.024.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) |
936.000.000 | 1.036.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
2.000.000 | 3.500.000 | 5.800.000 |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 8:
Phiên bản | ECO | |||
Hình thức |
Thuê pin |
Mua pin |
||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 970.000.000 | 1.120.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
982.000.000 | 1.132.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
2.300.000 | 3.500.000 | 5.800.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.000 km |
> 3.000 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL |
1.149.000.000 | 1.299.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc
(bao gồm VAT) – pin CATL |
1.161.000.000 | 1.311.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
2.300.000 | 3.500.000 | 5.800.000 |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
- GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 9:
Phiên bản | ECO | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.500 km |
> 3.500 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL – bản điều hòa 3 vùng |
1.380.000.000 | 1.680.000.000 | ||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL – bản điều hòa 3 vùng | 1.392.000.000 | 1.692.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
3.200.000 | 5.400.000 | 8.300.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500 km –
3.500 km |
> 3.500 km | ||
Giá bán lẻ tham chiếu không
kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL – bản điều hòa 3 vùng |
1.566.000.000 |
1.866.000.000 |
||
Giá bán lẻ tham chiếu kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL – bản điều hòa 3 vùng | 1.578.000.000 | 1.878.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng
(bao gồm VAT) |
3.200.000 | 5.400.000 | 8.300.000 |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
PHỤ LỤC 1 – TRANG BỊ TÙY CHỌN DÀNH CHO DÒNG XE VF 3
Đơn vị tính: VNĐ
Trang bị |
Màu sơn ngoại thất nâng cao | Màu sơn
ngoại thất theo yêu cầu |
||||
Vàng | Hồng Tím | Xanh Lá
Nhạt |
Xanh
Dương Nhạt |
Hồng Phấn | ||
Giá trang bị | 8.000.000 | 15.000.000 | ||||
Trang bị | Bộ sạc cầm tay với công suất 2,2 kW | Bộ sạc cầm tay OBC |
Giá trang bị | 4.000.000 | 6.000.000 |
PHỤ LỤC 2 – TRANG BỊ TÙY CHỌN DÀNH CHO DÒNG XE VF 5
Đơn vị tính: VNĐ
Trang bị |
Màu sơn ngoại thất nâng cao | Màu sơn ngoại thất theo yêu cầu | |||
Vàng | Hồng Tím | Xanh Dương | Xanh Lá
Nhạt |
||
Giá trang bị | 10.000.000 | 20.000.000 | |||
PHỤ LỤC 3 – TRANG BỊ TÙY CHỌN DÀNH CHO DÒNG XE VF 6
Đơn vị tính: VNĐ (bao gồm VAT)
STT | Trang bị | Phiên bản xe | |
VF 6 ECO | VF 6 Plus | ||
1 | Nâng cấp công suất sạc AC của xe
(Onboard Charger 11 kW) |
10.500.000 | 10.500.000 |
2 | Gói nâng cấp công suất sạc AC của xe +
Bộ sạc treo tường AC |
19.000.000 | 19.000.000 |
3 | Màn hình hiển thị trên kính lái – Head up Display
(HUD) |
8.900.000 |
PHỤ LỤC 4 – TRANG BỊ TÙY CHỌN DÀNH CHO DÒNG XE VF 7
Đơn vị tính: VNĐ (bao gồm VAT)
STT | Trang bị | Phiên bản xe | ||
VF 7 ECO | VF 7 Plus
Trần thép |
VF 7 Plus
Trần kính |
||
1 | Tấm ốp bảo vệ dưới gầm xe | 2.000.000 | ||
2 | Hiển thị thông tin trên kính chắn gió | 10.000.000 |
PHỤ LỤC 5 – TRANG BỊ TÙY CHỌN DÀNH CHO DÒNG XE VF 9
Đơn vị tính: VNĐ (bao gồm VAT)
|
Phiên bản
BẢNG GIÁ CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI MỚI NHẤT VINFAST VĨNH PHÚC THÁNG 01/2025
VF | Dòng xe | Giá bán | Phí thuê pin hàng tháng Dưới<1.500-3.000 km<Trên |
Cọc thuê pin |
3 | VF3 Thuê Pin | 240,000,000 | 1.100.000/1.400.000/3.000.000 | 7,000,000 |
VF3 mua pin | 322,000,000 | |||
5 | VF5 Plus Thuê Pin | 480,000,000 | 1.400.000/1.900.000/ 3.200.000 | 15,000,000 |
VF5 Plus mua pin | 540,000,000 | |||
6 | VF6S Thuê Pin | 640,000,000 | 1.700.000/2.200.000/ 3.600.000 | 25,000,000 |
VF6S mua pin | 710,000,000 | |||
VF6 Plus Thuê Pin | 710,000,000 | 1.400.000/1.800.000/ 3.000.000 | ||
VF6 Plus mua pin | 770,000,000 | |||
7 | VF7S Thuê Pin | 760,000,000 | 2.000.000/3.500.000 / 5.800.000 | 41,000,000 |
VF7S mua pin | 854,000,000 | |||
VF7 Plus Thuê Pin | 899,000,000 | 2.000.000/3.500.000 / 5.800.000 | ||
VF7 Plus mua pin | 999,000,000 | |||
8 | VF8 LUX (CATL) Thuê Pin | 970,000,000 | 2.300.000/3.500.000 / 5.800.000 | |
VF8 LUX mua pin (CATL) | 1,120,000,000 | |||
VF8 LUX· Plus (CATL) Thuê Pin | 1,149,000,000 | 2.300.000/3.500.000 / 5.800.000 | ||
VF8 LUX Plus mua pin (CATL) | 1,299,000,000 | |||
9 | VF9 Eco(CATL) Thuê Pin | 1,380,000,000 | 3.200.000/5.400.000/8.300.000 | 60,000,000 |
VF9 Eco mua pin (CATL) | 1,680,000,000 | |||
VF9 Plus(CATL) 7 chỗ Thuê Pin | 1,566,000,000 | 3.200.000/5.400.000/8.300.000 | ||
VF9 Plus mua pin (CATL) 7 chỗ | 1.866,000,000 | |||
Giá chưa bao gồm sạc, VF9 chưa bao gồm tùy chọn Trần Kính Toàn Cảnh (+25 tr ) và ghế cơ trưởng (+32 tr ) VF7 chưa bao gồm tùy chọn Trần Kính(+ 29 tr ) |